--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vú em
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vú em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vú em
+ noun
nurse maid
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
vú em
:
nurse maid
+
nunciature
:
chức đại sứ của giáo hoàng
+
khuyết
:
wanting; lacking; missing; vacant
+
swoon
:
sự ngất đi, sự bất tỉnh
+
novelize
:
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá